片意地 [Phiến Ý Địa]
かたいじ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; ngoan cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そう片意地かたいじらずに、たまにはひと意見いけんみみかたむけることも大切たいせつだよ。
Đừng cứng đầu mãi, đôi khi lắng nghe ý kiến người khác cũng quan trọng.

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 片意地