きかぬ気 [Khí]
利かぬ気 [Lợi Khí]
聞かぬ気 [Văn Khí]
きかぬき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

ngang bướng; không chịu nghe lời

🔗 きかん気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おい、くちのききかたをつけろ。
Này, cẩn thận cách nói chuyện của mày.
彼女かのじょはその通知つうちをきいてほとんどへんになった。
Cô ấy suýt nữa đã điên lên khi nghe thông báo đó.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến きかぬ気