強情っ張り
[強 Tình Trương]
強情っぱり [強 Tình]
強情張 [強 Tình Trương]
剛情張 [Cương Tình Trương]
強情っぱり [強 Tình]
強情張 [強 Tình Trương]
剛情張 [Cương Tình Trương]
ごうじょうっぱり
Danh từ chungTính từ đuôi na
người bướng bỉnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
強情っ張りなのは父親譲りよ。
Tính bướng bỉnh là do thừa hưởng từ cha tôi.