Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
我執
[Ngã Chấp]
がしゅう
🔊
Danh từ chung
ích kỷ; bướng bỉnh
Hán tự
我
Ngã
cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
執
Chấp
nắm giữ; kiên trì
Từ liên quan đến 我執
強情っぱり
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
強情っ張り
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
強情張
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
意地っ張り
いじっぱり
bướng bỉnh