意地っ張り [Ý Địa Trương]
いじっぱり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh

JP: 彼女かのじょいじっぱりりだ。

VI: Cô ấy là một người cứng đầu.

Danh từ chung

người bướng bỉnh

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Địa đất; mặt đất
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 意地っ張り