意地っ張り
[Ý Địa Trương]
いじっぱり
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bướng bỉnh
JP: 彼女は意地っ張りだ。
VI: Cô ấy là một người cứng đầu.
Danh từ chung
người bướng bỉnh