Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tích tắc
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lách cách; lạch cạch
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
khô cứng
JP: 洗面器の水がかちかちに凍った。
VI: Nước trong chậu rửa đã đóng băng cứng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bảo thủ; cứng đầu
JP: 彼はコチコチの会社人間だから。
VI: Vì anh ấy là một người công sở cứng nhắc.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
sợ cứng người; căng thẳng