こちんこちん
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
cứng
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
căng thẳng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
普通の看護師は、ちんこに溲瓶も添えるし手術の時は剃毛もするぞ。
Y tá bình thường thì cũng đặt bô tiểu cho dương vật, và khi phẫu thuật cũng thực hiện cạo lông nữa đó.