きつい
キツイ
キツい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó khăn; nặng nề; nghiêm trọng; đòi hỏi cao; khắc nghiệt

JP: フーッ、この坂道さかみちはきついよ。でもかえりはらくだよね。

VI: Phù, con dốc này thật gian nan. Nhưng lúc về thì dễ thở hơn nhỉ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

quyết tâm; mạnh mẽ; quyết đoán; đáng gờm; dữ dội

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mạnh (ví dụ: ánh nắng, rượu); nghiêm trọng; dữ dội

JP: トムはあたまにきついいちはつけた。

VI: Tom đã bị đánh mạnh vào đầu.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

(quá) chật; bó sát; khít

JP: ちょっとウエストがきついね。

VI: Cái thắt lưng này hơi chật nhỉ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cực kỳ; mạnh mẽ bất thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くつがきつくてきつくて。
Đôi giày này chật quá.
ちょっときついです。
Nó hơi chật một chút.
今週こんしゅうはきつかった。
Tuần này rất khó khăn.
このジッパーはきつい。
Cái khóa kéo này hơi chật.
このジャケットはきつい。
Chiếc áo khoác này chật.
水着みずぎがめっちゃきつい。
Cái áo tắm này chật quá.
この仕事しごとはきつい?
Công việc này có khó không?
香水こうすい、めっちゃきついね。
Nước hoa này nồng quá.
わたしくつ、きついの。
Đôi giày của tôi chật quá.
わせて600だいはきつい。
Tổng cộng 600 câu hỏi thật là nặng.

Từ liên quan đến きつい