凄まじい [Thê]
すさまじい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kinh khủng; khủng khiếp

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tuyệt vời; to lớn

JP: 国内こくない市場しじょう競争きょうそうはすさまじいものです。

VI: Cạnh tranh trên thị trường nội địa rất khốc liệt.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kinh ngạc; sốc

Hán tự

Thê kỳ lạ; đáng sợ

Từ liên quan đến 凄まじい