凄惨
[Thê Thảm]
悽惨 [Thê Thảm]
悽惨 [Thê Thảm]
せいさん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
kinh khủng; ghê rợn; kinh hoàng; rùng rợn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その事故の映像は思わず目をそむけたくなるほど凄惨なものだった。
Hình ảnh về vụ tai nạn đó kinh hoàng đến mức tôi muốn phải lảng tránh ánh mắt.