恐ろしい
[Khủng]
怖ろしい [Phố]
怖ろしい [Phố]
おそろしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
kinh khủng; đáng sợ; kinh hoàng; sợ hãi
JP: その嵐の天候は恐ろしかった。
VI: Thời tiết trong cơn bão đó đã rất khủng khiếp.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 thường. như 恐ろしく
ngạc nhiên; giật mình; to lớn; tuyệt vời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は恐ろしく怠け者だ。
Cô ấy lười biếng đến mức đáng sợ.
がんは恐ろしい病気です。
Ung thư là một căn bệnh khủng khiếp.
それは見るも恐ろしい。
Nó thật là kinh khủng khi nhìn thấy.
それは恐ろしい事件だ。
Đó là một sự kiện kinh hoàng.
それは恐ろしい事件だった。
Đó là một vụ việc đáng sợ.
それは恐ろしい事故だった。
Đó là một tai nạn khủng khiếp.
ああ、何て恐ろしい。
Ồ, thật là kinh khủng.
まったく恐ろしいことだわ。
Thật là kinh khủng.
死ほど恐ろしいものはない。
Không có gì đáng sợ bằng cái chết.
彼女は恐ろしくて身震いした。
Cô ấy đã run rẩy vì sợ hãi.