夥しい [Khỏa]
おびただしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

số lượng lớn; vô số; rất nhiều; rộng lớn; phong phú

JP: 子供こどもすこ愛情あいじょうそそいでたまえ、するときみにおびただしい愛情あいじょうもどってくる。

VI: Hãy dành chút yêu thương cho trẻ, bạn sẽ nhận lại được nhiều yêu thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ははおびただしい喀血かっけつをしてにました。
Mẹ tôi đã chết vì ho ra máu nhiều.

Hán tự

Khỏa to lớn; khổng lồ

Từ liên quan đến 夥しい