数え切れない [Số Thiết]
数えきれない [Số]
かぞえきれない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô số

JP: そらにはかぞれないほどほしている。

VI: Trên bầu trời có vô số ngôi sao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そらにはかぞれないほどのほしかがやいていた。
Trên bầu trời có vô số ngôi sao đang lấp lánh.
そらにはほしがたくさんでていてとてもかぞれない。
Trên bầu trời có rất nhiều sao và không thể đếm hết.
映画えいがなかったきょくがあったのでYouTubeで検索けんさくしたら、かぞれないほどのリミックスがヒットしたのでおどろいた。
Tôi đã tìm bài hát yêu thích trong phim trên YouTube và ngạc nhiên vì có vô số bản remix.

Hán tự

Số số; sức mạnh
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 数え切れない