巨大
[Cự Đại]
きょだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khổng lồ; to lớn; vĩ đại
JP: 巨大なタンカーがついに今し方出港した。
VI: Chiếc tàu chở dầu khổng lồ cuối cùng đã rời cảng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
巨大だ。
Nó to lớn.
ブラジルは巨大ですね?
Brazil rất lớn phải không?
木星は巨大だ。
Sao Mộc rất to.
天王星は巨大だ。
Sao Thiên Vương rất lớn.
東京は巨大な都市です。
Tokyo là một thành phố khổng lồ.
東京は巨大都市だ。
Tokyo là một thành phố khổng lồ.
ニューヨークは巨大な都市だ。
New York là một thành phố khổng lồ.
象は巨大な動物である。
Voi là một loài động vật to khổng lồ.
この飛行機は巨大だ。
Chiếc máy bay này rất lớn.
木星は巨大な惑星です。
Sao Mộc là một hành tinh khổng lồ.