Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
著大
[Trứ Đại]
ちょだい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cực kỳ lớn
Hán tự
著
Trứ
nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
大
Đại
lớn; to
Từ liên quan đến 著大
巨大
きょだい
khổng lồ; to lớn; vĩ đại
極大
きょくだい
tối đa
でかい
to lớn; khổng lồ
でっかい
でかい
to lớn; khổng lồ
マクロ
vĩ mô
洪大
こうだい
to lớn
無量
むりょう
vô hạn; không thể đo lường
至大
しだい
to lớn; khổng lồ
鴻大
こうだい
to lớn
Xem thêm