とんでもない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thể tưởng tượng; vô lý

JP: ジャックが音楽おんがく苦手にがてなんてとんでもない、それどころか、ピアノをくのがうまい。

VI: Nói Jack không giỏi âm nhạc thì quá là sai, thực tế anh ấy đánh đàn piano rất hay.

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không đời nào!

JP:きみはそれをえたか」「とんでもない、はじめたばかりだ」

VI: "Bạn đã hoàn thành nó chưa?" "Chưa, mới chỉ bắt đầu thôi."

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không có gì; đừng bận tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とんでもない!
Không có gì!
とんでもございません!
Không có gì đâu!
とんでもありません!
Không có gì!
彼女かのじょ歌手かしゅだなんてとんでもない。
Nói cô ấy là ca sĩ là quá đáng.
今日きょうはとんでもなくあついよ。
Hôm nay nóng kinh khủng.
かれ学者がくしゃだなんてとんでもない。
Nói anh ấy là học giả thì quá đáng.
かれ天才てんさいなんてとんでもない。
Anh ấy là thiên tài thì quá đáng.
かれ完全かんぜんだなんてとんでもない。
Nói anh ấy hoàn hảo thì quá là vô lý.
彼女かのじょ誠実せいじつだなんてとんでもない。
Nói cô ấy trung thực là điều vô lý.
かれ詩人しじんだなんてとんでもない。
Anh ấy là nhà thơ ư? Thật là vô lý.

Từ liên quan đến とんでも無い