厳しい
[Nghiêm]
酷しい [Khốc]
酷しい [Khốc]
きびしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nghiêm khắc; nghiêm ngặt; cứng nhắc; không khoan nhượng; không ngừng
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó (làm); khó khăn; phức tạp
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khắc nghiệt (ví dụ: lạnh); thời tiết khắc nghiệt; khắc nghiệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
厳しい世の中だなあ。
Thật là một xã hội khắc nghiệt.
世間は厳しい。
Cuộc đời là một thứ khắc nghiệt.
厳しい冬だった。
Mùa đông năm nay thật khắc nghiệt.
継母は、私に厳しかった。
Mẹ kế của tôi đã rất nghiêm khắc với tôi.
先生って、厳しい?
Giáo viên có nghiêm khắc không?
厳しい決断が必要ですね。
Cần phải đưa ra quyết định nghiêm khắc đấy nhé.
上司はすごく厳しかったです。
Sếp rất nghiêm khắc.
彼の表情は厳しかった。
Vẻ mặt của anh ta rất nghiêm nghị.
なんと厳しい風だろう。
Gió thật là mạnh.
ポスト争いは厳しい。
Cuộc đua giành vị trí rất khốc liệt.