峻峭 [Tuấn Tiễu]
しゅんしょう

Tính từ đuôi na

cao và dốc

Tính từ đuôi na

nghiêm khắc và uy nghiêm

Hán tự

Tuấn cao; dốc
Tiễu cao và dốc

Từ liên quan đến 峻峭