手厳しい
[Thủ Nghiêm]
手きびしい [Thủ]
手きびしい [Thủ]
てきびしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khắc nghiệt; nghiêm khắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は手厳しい人です。
Cô ấy là một người nghiêm khắc.
それは、手厳しい質問ですね。
Đó là một câu hỏi khó đấy.