喧しい [Huyên]
やかましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ồn ào; náo nhiệt

JP: ジョーはやかましい隣人りんじんくちをきく間柄あいだがらではなかった。

VI: Joe không nói chuyện với hàng xóm ồn ào.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

được bàn tán nhiều

JP: 大気たいき汚染おせんたいしての世論せろんがついにやかましくなった。

VI: Dư luận về ô nhiễm không khí cuối cùng đã trở nên ầm ĩ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghiêm khắc

JP: かれはそのことにはあまりやかましくない。

VI: Anh ấy không quá khắt khe về việc đó.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kỹ tính; khó tính

JP: わたしちちものには大変たいへんやかましい。

VI: Bố tôi rất kén chọn về thức ăn.

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt

Từ liên quan đến 喧しい