けたたましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

chói tai; the thé; ồn ào; lớn tiếng; ầm ĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パトカーが犯人はんにんくるまをけたたましいサイレンをらしながら追跡ついせきする。
Xe cảnh sát đang rượt đuổi chiếc xe của tên tội phạm với tiếng còi inh ỏi.

Từ liên quan đến けたたましい