甲高い
[Giáp Cao]
かん高い [Cao]
疳高い [Cam Cao]
かん高い [Cao]
疳高い [Cam Cao]
かんだかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cao vút; chói tai
JP: 子供の叫び声はとてもかん高かった。
VI: Tiếng kêu của trẻ con rất cao.
JP: ある男が甲高い声で何か不平を言っていた。
VI: Một người đàn ông đã phàn nàn với giọng nói cao vút.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
突然彼女は甲高い声で叫び出した。
Bỗng nhiên cô ấy la lên bằng giọng thất thanh.