Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高調子
[Cao Điều Tử]
たかちょうし
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cao giọng
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
調
Điều
giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 高調子
かん高い
かんだかい
cao vút; chói tai
甲走った
かんばしった
chói tai; cao vút; sắc bén
甲高
こうだか
bàn chân có mu cao
甲高い
かんだかい
cao vút; chói tai
疳高い
かんだかい
cao vút; chói tai
黄色い
きいろい
màu vàng
けたたましい
chói tai; the thé; ồn ào; lớn tiếng; ầm ĩ
ハイピッチ
cao độ
上調子
うわちょうし
cao độ; âm cao hơn
鋭い
するどい
sắc bén (dao, móng vuốt, v.v.); nhọn
高い
たかい
cao; cao lớn
高らか
たからか
vang dội
高音
こうおん
âm cao
Xem thêm