甲走った [Giáp Tẩu]
かんばしった

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

chói tai; cao vút; sắc bén

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 甲走った