耳障り [Nhĩ Chướng]

みみざわり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khó nghe; khó chịu (cho tai); chói tai; thô; khàn; cọ xát

JP: 耳障みみざわりなおとこえる。

VI: Tôi nghe thấy tiếng ồn khó chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるま騒音そうおんはとても耳障みみざわりだ。
Tiếng ồn từ xe hơi rất khó chịu.
ハイヒールのコツコツいうおと、なんか耳障みみざわりなんだよね。本人ほんにんたちはなにともおもわないのかな。
Tiếng gót giày cao gót kêu lách cách thật khó chịu. Không biết người ta có nghĩ gì không nhỉ.

Hán tự

Từ liên quan đến 耳障り