がさがさ
ガサガサ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

xào xạc

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

khô; cảm giác thô ráp; thô ráp khi chạm vào

JP: 長年ながねん風雨ふううでこのアパートのかべはガサガサになっている。

VI: Bức tường của căn hộ này đã trở nên thô ráp sau nhiều năm mưa gió.

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thô lỗ (về người); thô kệch; thô thiển; không tinh tế

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bắt cá bằng lưới

Từ liên quan đến がさがさ