Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
xào xạc
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
khô; cảm giác thô ráp; thô ráp khi chạm vào
JP: 長年の風雨でこのアパートの壁はガサガサになっている。
VI: Bức tường của căn hộ này đã trở nên thô ráp sau nhiều năm mưa gió.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thô lỗ (về người); thô kệch; thô thiển; không tinh tế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bắt cá bằng lưới