さらさら
サラサラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

với âm thanh xào xạc

JP: のサラサラというおとこえた。

VI: Âm thanh xào xạc của lá cây vang lên.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng róc rách (của dòng suối, v.v.); tiếng rì rào; tiếng róc rách

JP: 小川おがわがさらさらとながれるおとこえる。

VI: Dòng sông nhỏ chảy róc rách.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

húp nhanh (ochazuke)

🔗 お茶漬け

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhanh chóng và dễ dàng (ví dụ: viết thư); dễ dàng; trôi chảy; lưu loát

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mượt mà và khô (tóc, cát, v.v.); mượt mà; bột (ví dụ: tuyết); chảy tự do (ví dụ: máu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめはさ、いえ仕事しごとはさらさらなかったんだ。
Ban đầu, tôi hoàn toàn không có ý định tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.
普段ふだんあまりべないのに、おちゃづけをさらさらとべているコマーシャルをると、無性むしょうべたくなってしまう。
Dù bình thường tôi không ăn nhiều, nhưng cứ thấy quảng cáo ăn chazuke là thèm ăn không chịu được.

Từ liên quan đến さらさら