荒々しさ [Hoang 々]
荒荒しさ [Hoang Hoang]
あらあらしさ
Danh từ chung
thô ráp; cộc cằn; hoang dã; khắc nghiệt
Danh từ chung
thô ráp; cộc cằn; hoang dã; khắc nghiệt