Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
がらっぱち
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
⚠️Khẩu ngữ
thô lỗ
Từ liên quan đến がらっぱち
乱暴
らんぼう
bạo lực; thô lỗ
伝法
でんぼう
giảng dạy Phật giáo; người thô lỗ
暴
ぼう
bạo lực
粗
ほぼ
gần như; xấp xỉ; khoảng
粗笨
そほん
thô sơ
粗野
そや
thô lỗ; thô tục
荒
あら
xương cá
荒々しさ
あらあらしさ
thô ráp; cộc cằn; hoang dã; khắc nghiệt
荒くれ
あらくれ
thô lỗ; ồn ào; hoang dã; bạo lực
荒れ
あれ
thời tiết bão tố
荒荒しさ
あらあらしさ
thô ráp; cộc cằn; hoang dã; khắc nghiệt
蛮骨
ばんこつ
dũng cảm liều lĩnh
Xem thêm