煩い [Phiền]
五月蝿い [Ngũ Nguyệt Dăng]
五月蠅い [Ngũ Nguyệt Dăng]
うるさい
ウルサイ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ồn ào

JP: となり部屋へやがうるさいのです。

VI: Phòng bên cạnh rất ồn.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phiền phức

JP: あのはなんてうるさいだろう。

VI: Đứa trẻ đó thật là ồn ào.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kỹ tính

JP: 彼女かのじょ服装ふくそうにうるさい。

VI: Cô ấy kén chọn trong trang phục.

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

im đi

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Ngũ năm
Nguyệt tháng; mặt trăng
Dăng ruồi

Từ liên quan đến 煩い