ご苦労
[Khổ Lao]
御苦労 [Ngự Khổ Lao]
御苦労 [Ngự Khổ Lao]
ごくろう
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
công việc khó khăn
JP: 私たちがおかけしたご苦労に対してどうしたら償いができるでしょう。
VI: Chúng tôi nên làm gì để bù đắp cho những khó khăn mà chúng tôi đã gây ra cho bạn?
🔗 苦労
Cụm từ, thành ngữ
📝 thường với cấp dưới
cảm ơn
🔗 ご苦労さま
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご苦労様でした。
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ.
アリさん、今日もご苦労さんだよ。はい、角砂糖あげるよ。
Anh kiến, hôm nay cũng vất vả nhỉ. Đây, tặng anh một viên đường.