故障 [Cố Chướng]

こしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lỗi; sự cố; hỏng hóc; thất bại; bị hỏng

JP: くるま故障こしょうしたのでおくれました。

VI: Tôi đã trễ vì xe bị hỏng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổn thương (một phần cơ thể); chấn thương; đau

Danh từ chung

vấn đề; trở ngại; chướng ngại vật; cản trở

Danh từ chung

phản đối; kháng nghị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ATMは故障こしょうちゅうです。
Máy ATM đang bị hỏng.
故障こしょうはエンジンにある。
Lỗi nằm ở động cơ.
テレビが故障こしょうした。
Tivi đã hỏng.
エンジンが故障こしょうした。
Động cơ đã hỏng.
どうも電話でんわ故障こしょうのようです。
Có vẻ như điện thoại đang bị hỏng.
この電話でんわ故障こしょうちゅうだよ。
Điện thoại này đang bị hỏng đấy.
電話でんわいま故障こしょうちゅうだよ。
Điện thoại đang bị hỏng đấy.
その時計とけい故障こしょうした。
Chiếc đồng hồ đó đã hỏng.
電話でんわ故障こしょうしている。
Điện thoại đang hỏng.
電話でんわ故障こしょうしています。
Điện thoại đang bị hỏng.

Hán tự

Từ liên quan đến 故障

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 故障
  • Cách đọc: こしょう
  • Từ loại: Danh từ; danh động từ (~する)
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong đời sống, kỹ thuật, dịch vụ khách hàng
  • Ghi chú: Hay thấy trên biển thông báo: 「ただいま故障中」 (hiện đang hỏng)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (phổ biến nhất): sự hỏng hóc, trục trặc của máy móc, thiết bị, hệ thống. Ví dụ: エレベーターの故障 (thang máy hỏng).
- Nghĩa 2: vấn đề, trục trặc về cơ thể (thường trong bối cảnh thể thao/sức khỏe). Ví dụ: 膝を故障する (gối gặp trục trặc/chấn thương).
- Hệ nghĩa: đi kèm với する (故障する), 中 (故障中), 原因 (故障の原因), 直す/修理する (sửa).

3. Phân biệt

  • 故障 vs 壊れる: 壊れる là tự động từ “bị vỡ/hỏng” (cảm giác hỏng nặng, vật lý). 故障 nhấn vào “trục trặc chức năng”, có thể tạm thời.
  • 故障 vs 不具合: 不具合 là “lỗi/bug”, dùng nhiều trong IT, hệ thống; 故障 thiên về thiết bị máy móc hữu hình.
  • 故障 vs 破損: 破損 là “hư hại vật lý” (nứt, vỡ...). 故障 không nhất thiết có hư hại bề mặt.
  • 故障 vs 支障: 支障 là “trở ngại” (cản trở), phạm vi trừu tượng rộng; 故障 cụ thể là hỏng trục trặc máy/cơ thể.
  • 調子が悪い: cách nói nhẹ, “chạy không ổn”. Nếu nặng/không hoạt động ⇒ 故障.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: 機械が故障する/コンピューターの故障/ただいま故障
  • Đi với: 原因・箇所・対応・修理・点検・交換
  • Bối cảnh: bảng thông báo công cộng, CSKH, kỹ thuật sửa chữa, thể thao y học (身体の故障)
  • Sắc thái: trung tính – mang tính báo cáo tình trạng, không đổ lỗi.
  • Mẫu thông dụng: 〜が動かない → 故障の可能性がある/故障を疑う/故障を起こす

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不具合 Gần nghĩa Lỗi, bug Nhiều trong IT, phần mềm/hệ thống
支障 Liên quan Trở ngại Trừu tượng, không chỉ máy móc
壊れる/壊す Liên quan Bị vỡ/hỏng; làm vỡ Nhấn mạnh hư hại vật lý
破損 Gần nghĩa Hư hại Vật lý, hữu hình
修理 Đối ứng Sửa chữa Hành động khắc phục 故障
正常 Đối nghĩa Bình thường Trạng thái hoạt động tốt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 故: “cố, nguyên do, cũ” → hàm ý nguyên nhân
  • 障: “chướng, cản trở” (như 障害) → sự trở ngại
  • 故+障 → “trở ngại do nguyên nhân” → trục trặc/hỏng hóc

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp thiết bị “không phản hồi”, tiếng Nhật thường nói 「反応しない」 hoặc 「動かない」. Nếu xác định là hỏng chức năng, chuyển sang 「故障している」. Trên biển báo dịch vụ, mẫu cố định là 「ただいま故障中です。ご迷惑をおかけします。」. Với cơ thể, tránh dùng bừa bãi; bối cảnh thể thao/y khoa như 「肩を故障した」 là tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • エレベーターはただいま故障中です。
    Thang máy hiện đang hỏng.
  • パソコンが故障して、データにアクセスできない。
    Máy tính trục trặc nên không truy cập được dữ liệu.
  • 店員に故障の原因を調べてもらった。
    Tôi nhờ nhân viên kiểm tra nguyên nhân hỏng.
  • 冷蔵庫の故障で食材が傷んでしまった。
    tủ lạnh hỏng nên thực phẩm bị hỏng.
  • プリンターが故障しやすいので、機種を替えるべきだ。
    Vì máy in hay hỏng, nên nên đổi model.
  • 彼は膝を故障して試合を欠場した。
    Anh ấy gặp trục trặc ở đầu gối nên vắng mặt trận đấu.
  • 突然の故障に備えて、バックアップを取っておく。
    Để phòng trục trặc đột ngột, hãy sao lưu trước.
  • 電源を入れ直したら故障が解消した。
    Sau khi bật lại nguồn thì sự cố đã hết.
  • この機械は古くて故障のリスクが高い。
    Máy này cũ nên rủi ro hỏng cao.
  • エンジニアが故障箇所を特定して、部品を交換した。
    Kỹ sư xác định chỗ hỏng và thay linh kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 故障 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?