手出し [Thủ Xuất]
てだし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

can thiệp; xen vào

JP: つまらない手出てだしをしてやぶへびにわった。

VI: Đã làm một cú ra tay vụng về và kết quả là rắc rối không đáng có.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Mạt chược

chọn giữ quân bài rút và bỏ quân khác

🔗 ツモ切り

Hán tự

Thủ tay
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 手出し