癌
[Nham]
がん
ガン
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ung thư
JP: クッキーのお母さんはガンで死んだ。
VI: Mẹ của Cookie đã chết vì ung thư.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたは癌です。
Bạn bị ung thư.
癌なんです。
Đó là ung thư.
癌は人類の強敵である。
Ung thư là kẻ thù rất lớn của loài người.
彼女は癌ではありません。
Cô ấy không bị ung thư.
伯父は癌で亡くなりました。
Chú tôi đã mất vì ung thư.
あなたには癌があります。
Bạn có ung thư.
彼は癌で死んだ。
Tom đã chết vì bệnh ung thư.
妻は癌で死んだ。
Vợ tôi đã chết vì ung thư.
トムは癌で死んだ。
Tom đã chết vì ung thư.
薬物は現代社会の癌だ。
Ma túy là khối u của xã hội hiện đại.