佳調 [Giai Điều]
かちょう

Danh từ chung

giai điệu hay

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải