ご迷惑 [Mê Hoặc]
御迷惑 [Ngự Mê Hoặc]
ごめいわく

Danh từ chungTính từ đuôi na

rắc rối; phiền phức; khó chịu

JP: 皆様みなさまにご迷惑めいわくをおかけしております。

VI: Chúng tôi đã làm phiền mọi người.

JP:迷惑めいわくをおかけしましてもうわけありません。

VI: Tôi thực sự xin lỗi vì đã gây phiền phức.

🔗 迷惑

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

迷惑めいわくをかけてすみません。
Xin lỗi vì đã gây rắc rối.
迷惑めいわくをおかけしてもうわけございません。
Xin lỗi vì đã làm phiền.
迷惑めいわくをかけて本当ほんとうにすみません。
Tôi thực sự xin lỗi vì đã gây phiền phức.
迷惑めいわくをおかけしてすいません。
Xin lỗi vì đã gây phiền phức.
ラジオをつけてもご迷惑めいわくではないでしょうか。
Bật radio có phiền bạn không?
迷惑めいわくでなければ、おねがいしたいのですが。
Nếu không phiền, tôi muốn nhờ bạn một việc.
自分じぶんでおかけになるのはご迷惑めいわくでしょうか。
Có phiền không nếu bạn tự mình ra ngoài?
悪質あくしつ迷惑めいわく電話でんわ、ワンギリにご注意ちゅうい!!
Cảnh báo về các cuộc gọi làm phiền và cuộc gọi nhỡ đáng ngờ!
あまりご迷惑めいわくでなければせていただけませんか。
Nếu không phiền, bạn có thể cho tôi đi nhờ không?
迷惑めいわくをおかけしてもうわけありません。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

Hán tự

lạc lối; bối rối; ảo tưởng
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến ご迷惑