煩雑
[Phiền Tạp]
繁雑 [Phồn Tạp]
繁雑 [Phồn Tạp]
はんざつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phức tạp
JP: マウスとキーボードを行ったりきたりするのが煩雑なので、キーボードのみで操作できるようショートカットキーはないのでしょうか?
VI: Người dùng bày tỏ sự phiền toái khi phải thao tác qua lại giữa chuột và bàn phím, hỏi liệu có phím tắt nào cho phép thực hiện các thao tác chỉ bằng bàn phím không.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
文法は非常に煩雑だ。
Ngữ pháp rất rắc rối.