ややこしい
ややっこしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

phức tạp; rắc rối; khó hiểu; khó khăn; phiền phức

JP: あの5人ごにん関係かんけいは、ややこしい。

VI: Mối quan hệ giữa năm người kia rất phức tạp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ややこしぎる!
Rắc rối quá!
この世界せかいはややこしい。
Thế giới này thật phức tạp.
おもったよりかなりややこしいな。
Việc này phức tạp hơn tôi tưởng nhiều.
文法ぶんぽうはとてもややこしい。
Ngữ pháp thật là phức tạp.
わたしにはちょっとややこしすぎる。
Đối với tôi, điều đó hơi phức tạp quá.
正直しょうじき、すごくややこしい言葉ことばよ。
Thành thật mà nói, đó là một từ rất phức tạp.
人間にんげん関係かんけいしんじられないほどややこしい。
Mối quan hệ giữa con người thật phức tạp.
韓国かんこくまなぶのがややこしいよね。
Học tiếng Hàn khá phức tạp nhỉ.
やっとややこしい迷路めいろそとられた。
Cuối cùng tôi cũng đã thoát khỏi mê cung rắc rối.
この文法ぶんぽう説明せつめい、ややこしくてよくわからないよ。
Giải thích ngữ pháp này rắc rối quá, tôi không hiểu lắm.

Từ liên quan đến ややこしい