波乱 [Ba Loạn]
波瀾 [Ba Lan]
はらん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

rối loạn; rắc rối; náo động; ồn ào; hỗn loạn

Danh từ chung

thăng trầm (trong cuộc sống, v.v.); biến động

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 nghĩa gốc

sóng lớn và nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは波乱はらんのスタートをった。
Tom đã có một khởi đầu sóng gió.
波乱万丈はらんばんじょう人生じんせいか。テレビでみるのはいいけど、わがきかえれば結構けっこうきついね。
Cuộc đời đầy sóng gió, xem trên tivi thì hay nhưng nếu đặt mình vào hoàn cảnh đó thì thật là khó khăn.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Lan sóng lớn

Từ liên quan đến 波乱