センセーション
Danh từ chung
cảm giác
JP: その映画は一大センセーションを巻き起こした。
VI: Bộ phim đó đã tạo nên một làn sóng cảm xúc lớn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビートルズの髪型はセンセーションを引き起こした。
Kiểu tóc của The Beatles đã gây ra một cơn sốt.
そのニュースはセンセーションを巻き起こしていますよ。
Tin tức đó đang gây xôn xao dư luận.