激動 [Kích Động]

げきどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chấn động mạnh; biến động

Hán tự

Từ liên quan đến 激動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 激動
  • Cách đọc: げきどう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (サ変) — 激動する/激動させる
  • Nghĩa khái quát: Biến động dữ dội, khuấy đảo; thời kỳ/hoàn cảnh đầy biến động
  • Ngữ vực: Trang trọng, lịch sử, chính trị–kinh tế, thời sự
  • Cụm điển hình: 激動の時代, 世界経済の激動, 社会が激動する

2. Ý nghĩa chính

  • (Danh từ) Trạng thái “biến động dữ dội” của xã hội/lịch sử/tổ chức: 激動の時代.
  • (Động từ) Trải qua/có những biến động lớn: 世界が激動する.

3. Phân biệt

  • 変動: biến động (thường định lượng như giá, tỉ giá). 激動 bao quát, có sắc thái lịch sử–xã hội mạnh.
  • 動揺: dao động (tinh thần/cảm xúc/niềm tin). 激動 nói về biến động khách quan, quy mô lớn.
  • 激変: thay đổi đột ngột, lớn. 激動 nhấn diễn tiến “dữ dội, nhiều biến cố” trong một giai đoạn.
  • 動乱: loạn lạc, rối ren (hàm bạo loạn). 激動 trung tính hơn, không nhất thiết có bạo loạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 激動の + 名詞: 激動の一年/激動の世界情勢
    • 社会・時代・市場・政局 + が + 激動する
    • 改革・戦争・革命 + が国を激動させる
  • Ngữ cảnh: bình luận chính trị–kinh tế, tường thuật lịch sử, diễn văn tổng kết.
  • Tăng sức diễn đạt: かつてない, 未曾有の, 波乱含みの, 大きな転換点.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
激変 Gần nghĩa Thay đổi đột biến Nhấn một cú chuyển lớn hơn là cả giai đoạn biến động.
変動 Liên quan Biến động (định lượng) Giá, tỉ giá, số liệu.
動乱 Gần nghĩa Loạn lạc Sắc thái bạo loạn, hỗn loạn.
安定 Trái nghĩa Ổn định Đối lập về trạng thái.
静穏 Trái nghĩa Yên bình Văn phong trang trọng, văn viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (げき): dữ dội, mãnh liệt.
  • (どう): chuyển động, biến đổi.
  • Kết hợp nghĩa: “chuyển động một cách dữ dội” → biến động lớn.
  • Danh từ Hán–Nhật, dễ tạo cụm định ngữ với の.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả bối cảnh lịch sử hoặc tổng kết năm, 「激動の〜」 giúp câu văn có trọng lượng. Nếu bạn muốn nhấn “bước ngoặt”, hãy phối hợp 「転換点」「分岐点」; nếu nhấn chuỗi biến cố dồn dập, dùng 「相次ぐ」「波乱含みの」 bên cạnh 激動.

8. Câu ví dụ

  • 激動の時代を生き抜く力が求められる。
    Cần có năng lực sống sót qua thời đại biến động dữ dội.
  • 世界情勢が激動している。
    Tình hình thế giới đang biến động mạnh.
  • 技術革新が産業構造を激動させた。
    Cách tân công nghệ đã làm chấn động cơ cấu ngành.
  • コロナ禍は教育現場を激動させた。
    Đại dịch đã làm môi trường giáo dục biến động dữ dội.
  • 彼は激動の一年を振り返って語った。
    Anh ấy nhìn lại và kể về một năm đầy biến động.
  • 為替市場は政策転換で激動した。
    Thị trường ngoại hối biến động mạnh do thay đổi chính sách.
  • 戦後の激動を背景に新しい文化が芽生えた。
    Trên nền biến động sau chiến tranh, một nền văn hóa mới nảy sinh.
  • 地方経済が人口減少で激動している。
    Kinh tế địa phương đang biến động vì giảm dân số.
  • 改革の波が行政を激動させている。
    Làn sóng cải cách đang làm bộ máy hành chính chao đảo.
  • この小説は激動の昭和を描いている。
    Tiểu thuyết này khắc họa thời Showa đầy biến động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 激動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?