不穏 [Bất Ổn]
ふおん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gây lo lắng; đe dọa; hỗn loạn; bồn chồn; không ổn định; gây rối

JP: 軍部ぐんぶ不穏ふおんうごきがられる。

VI: Có những dấu hiệu bất ổn trong quân đội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

教授きょうじゅがいつも不穏ふおん未来みらいほのめかしてくるよ。
Giáo sư luôn ám chỉ một tương lai bất ổn.
政治せいじてき不穏ふおん空気くうきながれていた。
Không khí chính trị bất ổn đang lan tràn.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Ổn yên tĩnh; ôn hòa

Từ liên quan đến 不穏