縁起の悪い
[Duyên Khởi Ác]
えんぎのわるい
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
xui xẻo; không may
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
縁起の悪いことを言いなさんな。
Đừng nói những điều xui xẻo.
4は日本語では縁起の悪い数字だ。
Số 4 là con số xui xẻo trong tiếng Nhật.