不吉 [Bất Cát]
ふきつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

điềm xấu; xấu xa; không may mắn; không tốt

JP: 13日じゅうさんにち金曜日きんようび不吉ふきつだとわれている。

VI: Người ta nói rằng thứ Sáu ngày 13 là một ngày xui xẻo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

4は日本にほんでは不吉ふきつ数字すうじだ。
Số 4 là một con số xui xẻo ở Nhật Bản.
梯子はしごしたとおるのは不吉ふきつだよ。
Đi dưới thang là điềm xui.
13は不吉ふきつかずであるというひとがいる。
Có người nói rằng số 13 là số xui xẻo.
かれは13が不吉ふきつかずだという迷信めいしんしんじている。
Anh ấy tin rằng số 13 là số xui xẻo.
ひとのこえ不気味ぶきみごえ漆黒しっこくはねにくついば姿すがたなどから、からす不幸ふこうりる不吉ふきつとりとして世界せかいられています。
Quạ được biết đến trên toàn thế giới như một loài chim xui xẻo mang đến bất hạnh, với tiếng kêu giống tiếng người đáng sợ, bộ lông đen nhánh và hình ảnh chúng đang mổ xác thối.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Cát may mắn

Từ liên quan đến 不吉