物案じ [Vật Án]
ものあんじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sự lo lắng; sự lo âu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sự lo lắng; sự lo âu