怖
[Phố]
恐 [Khủng]
恐 [Khủng]
こわ
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đáng sợ
JP: 幼馴染ってこわ・・・。
VI: Bạn thân từ thuở nhỏ thật đáng sợ...
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
怖くて怖くてたまらない。
Tôi sợ hãi đến mức không thể chịu nổi.
怖かったよね?
Đáng sợ phải không?
怖いの?
Bạn có sợ không?
怖かった?
Có sợ không?
怖かったから。
Vì tôi sợ.
怖いよ。
Sợ quá.
怖かった。
Tôi sợ quá.
怖い。
Sợ quá.
怖いです。
Tôi sợ.
怖くないの?
Bạn không sợ à?