気骨 [Khí Cốt]
きこつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

tinh thần; nghị lực

JP: かれにはその法案ほうあん反対はんたい発言はつげんをする気骨きこつがあるだろうか。

VI: Liệu anh ấy có đủ dũng khí để phản đối dự luật đó không?

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung

Từ liên quan đến 気骨