肝玉
[Can Ngọc]
肝魂 [Can Hồn]
胆玉 [Đảm Ngọc]
肝魂 [Can Hồn]
胆玉 [Đảm Ngọc]
きもだま
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
gan dạ; can đảm; tinh thần
🔗 肝っ玉