心魂 [Tâm Hồn]
神魂 [Thần Hồn]
しんこん

Danh từ chung

tâm hồn

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Hồn linh hồn; tinh thần
Thần thần; tâm hồn

Từ liên quan đến 心魂