心胆 [Tâm Đảm]

しんたん

Danh từ chung

trái tim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無気味ぶきみしずけさがかれらの心胆しんたんかんからしめた。
Sự yên lặng rợn người đã làm lạnh sống lưng họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 心胆